Chuyển tới nội dung chính

Wörter lernen mit System

🍽️ Các Vật Dụng Trong Bếp và Phòng Ăn

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
das Waschbeckendie WaschbeckenNomen (n.)[ˈvaʃˌbɛkən]bồn rửa mặt
der Kühlschrankdie KühlschränkeNomen (m.)[ˈkʏːlˌʃʁaŋk]tủ lạnh
der Herddie HerdeNomen (m.)[hɛʁt]bếp (nấu ăn)
die Spüledie SpülenNomen (f.)[ˈʃpʏːlə]bồn rửa bát

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Waschbecken (bồn rửa mặt)

    • Ví dụ: Das Waschbecken im Badezimmer ist sehr groß.
    • Giải nghĩa: Bồn rửa mặt trong phòng tắm rất lớn.
  2. der Kühlschrank (tủ lạnh)

    • Ví dụ: Der Kühlschrank ist voll mit Essen.
    • Giải nghĩa: Tủ lạnh đầy đồ ăn.
  3. der Herd (bếp nấu ăn)

    • Ví dụ: Der Herd funktioniert sehr gut.
    • Giải nghĩa: Bếp hoạt động rất tốt.
  4. die Spüle (bồn rửa bát)

    • Ví dụ: Ich spüle das Geschirr in der Spüle.
    • Giải nghĩa: Tôi rửa bát đĩa trong bồn rửa bát.

📺 Thiết Bị Điện Tử và Cộng Cụ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Fernseherdie FernseherNomen (m.)[ˈfɛʁnˌzeːɐ]ti vi
der Zetteldie ZettelNomen (m.)[ˈt͡sɛtəl]mảnh giấy, tờ giấy

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Fernseher

    • Ví dụ: Der Fernseher ist im Wohnzimmer.
    • Giải nghĩa: Ti vi ở trong phòng khách.
  2. der Zettel

    • Ví dụ: Ich habe einen Zettel mit der Einkaufsliste.
    • Giải nghĩa: Tôi có một mảnh giấy với danh sách mua sắm.

🔤 Các Từ Ngữ Phát Âm và Ngữ Pháp

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Bespielsatzdie BespielsätzeNomen (m.)[bəˈʃpiːlzats]câu ví dụ
der Vokaldie VokaleNomen (m.)[voˈkaːl]nguyên âm

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Bespielsatz

    • Ví dụ: Hier ist ein Bespielsatz für das neue Wort.
    • Giải nghĩa: Đây là một câu ví dụ cho từ mới.
  2. der Vokal

    • Ví dụ: A, E, I, O und U sind Vokale.
    • Giải nghĩa: A, E, I, O và U là các nguyên âm.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.